Characters remaining: 500/500
Translation

se ménager

Academic
Friendly

Từ "se ménager" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giữ gìn sức khỏe" hoặc "không phí sức". Đâymột động từ phản thân, nghĩa đi kèm với đại từ phản thân "se". Khi sử dụng "se ménager", người nói thường muốn nhấn mạnh việc không làm việc quá sức, biết chăm sóc bản thân duy trì sức khỏe.

Cách sử dụng
  1. Giữ gìn sức khỏe:

    • Ví dụ: Il est important de se ménager pour éviter le stress. (Điều quan trọnggiữ gìn sức khỏe để tránh căng thẳng.)
  2. Không làm việc quá sức:

    • Ví dụ: Elle se ménage en ne travaillant pas plus de 35 heures par semaine. ( ấy giữ gìn sức khỏe bằng cách không làm việc quá 35 giờ mỗi tuần.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Ménager (động từ không phản thân) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác, nghĩa là "tiết kiệm" hoặc "dùng một cách tiết kiệm".

    • Ví dụ: Il faut ménager ses forces pour la course. (Cần tiết kiệm sức lực cho cuộc chạy.)
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong ngữ cảnh tâm lý, "se ménager" có thể được hiểutạo ra không gian hoặc thời gian cho bản thân để thư giãn, không chỉ về mặt thể chất mà còn về mặt tinh thần.

    • Ví dụ: Dans une vie trépidante, il est essentiel de se ménager des moments de repos. (Trong một cuộc sống hối hả, thật cần thiết để tạo ra những khoảnh khắc nghỉ ngơi cho bản thân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Se préserver: Cũng có nghĩagiữ gìn sức khỏe, bảo vệ bản thân.

    • Ví dụ: Il faut se préserver des situations stressantes. (Cần bảo vệ bản thân khỏi những tình huống căng thẳng.)
  • Se reposer: Nghĩanghỉ ngơi, cũng liên quan đến việc giữ gìn sức khỏe.

    • Ví dụ: Il est important de se reposer après une journée de travail intense. (Điều quan trọngnghỉ ngơi sau một ngày làm việc căng thẳng.)
Idioms Phrased verb
  • Ménager la chèvre et le chou: Thành ngữ này có nghĩacố gắng vừa lòng cả hai bên trong một tình huống khó khăn, tương tự như việc giữ gìn sức khỏe trong các mối quan hệ.
    • Ví dụ: Il essaie de ménager la chèvre et le chou entre ses amis et sa famille. (Anh ấy cố gắng làm vừa lòng cả bạn bè gia đình.)
Chú ý

Khi sử dụng "se ménager", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được hiểu đúng. "Se ménager" thường nhấn mạnh đến việc tự chăm sóc không làm việc quá sức, trong khi "ménager" không phản thân lại có thể mang nghĩa khác như tiết kiệm hoặc sử dụng một cách thông minh.

tự động từ
  1. giữ gìn sức khỏe; không phí sức

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se ménager"